Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S
Model: CS-300, CS-380, CS-300S

Giới thiệu
-
Máy đo độ bóng CS-300 series là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, máy đo độ bóng CS-300 series là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong công nghiệp.
Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng CS-300 series:
- Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng: Cầm nắm thoải mái, phù hợp với lòng bàn tay.
- Pin dung lượng lớn: Đo liên tục nhiều lần mà không cần sạc.
- Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Đa dạng model: Đáp ứng nhu cầu đo đa dạng.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tiêu chuẩn
- Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất
-
Tiêu chuẩn ASTM D7195-21 cung cấp hướng dẫn để thiết lập các thông số kỹ thuật màu sắc của vật thể. Phương pháp này giúp thiết lập các thông số kỹ thuật màu sắc rõ ràng và chính xác, từ đó đảm bảo tính nhất quán và chất lượng màu sắc của sản phẩm.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Hướng dẫn thiết lập thông số kỹ thuật màu sắc: Cung cấp hướng dẫn thiết lập các thông số kỹ thuật màu sắc rõ ràng và chính xác.
- Đảm bảo tính nhất quán màu sắc: Đảm bảo tính nhất quán màu sắc của sản phẩm trong quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin về màu sắc giữa các nhà cung cấp, nhà sản xuất và người tiêu dùng.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Các yếu tố cần xem xét khi thiết lập thông số kỹ thuật màu sắc:
- Mục đích sử dụng của sản phẩm
- Yêu cầu về màu sắc của khách hàng
- Khả năng sản xuất của nhà sản xuất
- Phương pháp đo màu sắc
- Dung sai màu sắc
- Các phương pháp đo màu sắc:
- Phương pháp đo quang phổ
- Phương pháp đo màu ba kích thích
- Phương pháp so sánh màu sắc bằng mắt
- Các hệ màu:
- Hệ màu CIE L*a*b*
- Hệ màu CIE XYZ
- Hệ màu RGB
- Hệ màu CMYK
- Dung sai màu sắc:
- Dung sai số học
- Dung sai đồ họa
- Dung sai dựa trên sự khác biệt màu sắc (ví dụ: ΔE*)
- Các bước thiết lập thông số kỹ thuật màu sắc:
- Xác định mục đích sử dụng của sản phẩm và yêu cầu về màu sắc của khách hàng.
- Lựa chọn phương pháp đo màu sắc và hệ màu phù hợp.
- Đo màu sắc của mẫu chuẩn và xác định các giá trị màu sắc mục tiêu.
- Xác định dung sai màu sắc phù hợp.
- Ghi lại các thông số kỹ thuật màu sắc trong tài liệu.
- Kiểm tra tính nhất quán màu sắc của sản phẩm trong quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Mục đích sử dụng của sản phẩm: Mục đích sử dụng của sản phẩm ảnh hưởng đến yêu cầu về màu sắc và dung sai màu sắc.
- Yêu cầu của khách hàng: Yêu cầu của khách hàng ảnh hưởng đến màu sắc mục tiêu và dung sai màu sắc.
- Khả năng sản xuất: Khả năng sản xuất của nhà sản xuất ảnh hưởng đến tính khả thi của việc đạt được màu sắc mục tiêu.
- Phương pháp đo màu sắc: Phương pháp đo màu sắc được sử dụng ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đo.
- Hệ màu: Hệ màu được sử dụng ảnh hưởng đến việc biểu diễn và so sánh màu sắc.
- Dung sai màu sắc: Dung sai màu sắc được xác định ảnh hưởng đến tính nhất quán màu sắc của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Loại | CS-380 | CS-300 | CS-300S |
---|---|---|---|
Góc đo | 20°, 60°, 85° | 60° | 60° |
Vùng chiếu sáng (mm) | 20°: 10×10
60°: 9×15 85°: 5×38 |
60°: 9×15 | 60°: 2×3 |
Phạm vi đo | 20°: 0-2000GU
60°: 0-1000GU 85°: 0-160GU |
60°: 0-1000GU | 60°: 0-600GU |
Độ ổn định | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU |
Độ lặp lại | 0-100GU: 0.2GU
100-2000GU: 0.2%GU |
0-100GU: 0.2GU
100-2000GU: 0.2%GU |
0-100GU: 0.2GU
100-600GU: 0.2%GU |
Chế độ đo | Chế độ đơn giản và thống kê | Chế độ đơn giản và thống kê | Chế độ đơn giản và thống kê |
Độ chính xác | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất |
Thời gian đo | Dưới 1 giây | Dưới 1 giây | Dưới 1 giây |
Bộ nhớ dữ liệu | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo |
Kích thước (mm) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) |
Trọng lượng | Khoảng 400g | Khoảng 400g | Khoảng 400g |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung và Tiếng Anh | Tiếng Trung và Tiếng Anh | Tiếng Trung và Tiếng Anh |
Pin | Pin lithium 3000mAh | Pin lithium 3000mAh | Pin lithium 3000mAh |
Giao diện | USB, Bluetooth (tùy chọn) | USB, Bluetooth (tùy chọn) | USB, Bluetooth (tùy chọn) |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40℃ | 0-40℃ | 0-40℃ |
Độ ẩm hoạt động | <85%, không ngưng tụ | <85%, không ngưng tụ | <85%, không ngưng tụ |
Phụ kiện | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn, giấy chứng nhận kiểm định | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.