Máy ảnh siêu phổ hồng ngoại FS-50
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy ảnh siêu phổ FS-50 cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy ảnh siêu phổ có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy ảnh siêu phổ FS-50:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy ảnh siêu phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy ảnh siêu phổ Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ: Máy ảnh siêu phổ Linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy ảnh siêu phổ Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G9-07(2020): Xác Định Sự Thấm Nước Vào Lớp Phủ Ống Dẫn
-
Tiêu chuẩn ASTM E449-24 cung cấp các phương pháp thử nghiệm hóa học để phân tích canxi clorua (CaCl₂). Phương pháp này giúp xác định thành phần hóa học và độ tinh khiết của canxi clorua.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Phân tích thành phần: Xác định các thành phần hóa học có trong canxi clorua.
- Đánh giá độ tinh khiết: Đánh giá độ tinh khiết của canxi clorua.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của canxi clorua đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Phương pháp thử nghiệm hàm lượng canxi clorua:
- Hòa tan mẫu canxi clorua trong nước và chuẩn độ bằng dung dịch EDTA.
- Xác định hàm lượng canxi clorua theo phần trăm khối lượng.
- Phương pháp thử nghiệm hàm lượng canxi hydroxit:
- Hòa tan mẫu canxi clorua trong nước và chuẩn độ bằng dung dịch axit clohydric.
- Xác định hàm lượng canxi hydroxit theo phần trăm khối lượng.
- Phương pháp thử nghiệm hàm lượng natri clorua:
- Hòa tan mẫu canxi clorua trong nước và chuẩn độ bằng dung dịch bạc nitrat.
- Xác định hàm lượng natri clorua theo phần trăm khối lượng.
- Phương pháp thử nghiệm hàm lượng kali clorua:
- Hòa tan mẫu canxi clorua trong nước và xác định hàm lượng kali bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc phương pháp ICP-MS.
- Xác định hàm lượng kali clorua theo phần trăm khối lượng.
- Phương pháp thử nghiệm hàm lượng magiê clorua:
- Hòa tan mẫu canxi clorua trong nước và xác định hàm lượng magiê bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc phương pháp ICP-MS.
- Xác định hàm lượng magiê clorua theo phần trăm khối lượng.
- Phương pháp thử nghiệm hàm lượng sulfat:
- Hòa tan mẫu canxi clorua trong nước và kết tủa sulfat bằng bari clorua.
- Lọc, sấy khô và cân kết tủa bari sulfat để xác định hàm lượng sulfat.
- Xác định hàm lượng sulfat theo phần trăm khối lượng.
- Phương pháp thử nghiệm hàm lượng kim loại nặng:
- Hòa tan mẫu canxi clorua trong axit clohydric và xác định hàm lượng kim loại nặng (ví dụ: chì, đồng, asen) bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc phương pháp ICP-MS.
- Xác định hàm lượng kim loại nặng theo phần triệu (ppm).
- Phương pháp thử nghiệm hàm lượng chất không tan:
- Hòa tan mẫu canxi clorua trong nước và lọc để loại bỏ chất không tan.
- Sấy khô và cân chất không tan để xác định hàm lượng chất không tan.
- Xác định hàm lượng chất không tan theo phần trăm khối lượng.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Độ tinh khiết của thuốc thử: Độ tinh khiết của thuốc thử ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Nồng độ dung dịch chuẩn: Nồng độ dung dịch chuẩn ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- pH của dung dịch: pH của dung dịch ảnh hưởng đến các phản ứng hóa học.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học.
- Kích thước hạt mẫu: Kích thước hạt mẫu ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan canxi clorua.
Ứng dụng
- Công nghiệp thực phẩm: Kiểm tra chất lượng của canxi clorua được sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm tra chất lượng của canxi clorua được sử dụng trong sản xuất hóa chất.
- Công nghiệp xây dựng: Kiểm tra chất lượng của canxi clorua được sử dụng làm chất chống đông.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về canxi clorua.
Thông số kỹ thuật
Số thứ tự | Chỉ số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Dải phổ | 900-1700nm |
2 | Độ phân giải phổ | Tốt hơn 3.5nm |
3 | Cảm biến | CMOS |
4 | Giao diện cảm biến | Camera Link |
5 | Nguồn cấp cho cảm biến | 12V DC |
6 | Kích thước vùng cảm biến | 9.6mm × 7.68mm |
7 | Độ phân giải gốc của cảm biến | 320 × 256 |
8 | Kích thước điểm ảnh gốc | 30µm × 30µm |
9 | Độ sâu bit điểm ảnh | 16 bits |
10 | Chiều dài khe | 9.6mm |
11 | Độ rộng khe | 30µm |
12 | Cách hợp nhất ô điểm ảnh | 2×2 |
13 | Số lượng điểm ảnh hiệu dụng trong không gian | 160 |
14 | Số băng tần | 128 |
15 | Góc nhìn (FOV) | 15.6° @ f=35mm |
16 | Góc nhìn tức thời (IFOV) | 0.71mrad @ f=35mm |
17 | Tần số khung hình | 344fps |
18 | Kích thước | Khoảng 310mm × 60mm × 65mm (không bao gồm ống kính) |
19 | Trọng lượng | Khoảng 2kg |
20 | Nhiệt độ hoạt động | 0-50℃ |
21 | Nhiệt độ lưu trữ | -25-60℃ |
22 | Giao diện | CS-Mount |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.