Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi phân tích hình ảnh ở cấp độ vi mô. Máy siêu quang phổ vi mô giúp người dùng thu thập dữ liệu quang phổ chi tiết của mẫu vật, từ đó hỗ trợ cho các nghiên cứu khoa học, kiểm soát chất lượng và nhiều lĩnh vực khác.
Các điểm nổi bật của Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series:
- Kết hợp kính hiển vi và quang phổ: Máy siêu quang phổ vi mô Đa chức năng, linh hoạt.
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy siêu quang phổ vi mô Cung cấp dữ liệu chi tiết.
- Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh: Máy siêu quang phổ vi mô Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy siêu quang phổ vi mô Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G13/G13M-21: Đánh Giá Khả Năng Chịu Va Đập Của Lớp Phủ Ống Dẫn (Thử Nghiệm Rơi Đá)
-
Tiêu chuẩn ASTM D6491-09(2023) cung cấp phương pháp thực hành để đánh giá khả năng chống lão hóa của kim loại sơn sẵn chịu ứng suất trước trong thử nghiệm nhiệt khô. Phương pháp này giúp đánh giá khả năng chống chịu của lớp phủ khi chịu tác động của nhiệt độ cao trong môi trường khô, từ đó đánh giá chất lượng và hiệu suất của chúng.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Đánh giá khả năng chống lão hóa: Đánh giá khả năng chống chịu của lớp phủ khi chịu tác động của nhiệt độ cao trong môi trường khô.
- Đánh giá chất lượng lớp phủ: Đánh giá chất lượng của lớp phủ dựa trên khả năng chống lão hóa.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của lớp phủ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc phơi nhiễm mẫu kim loại sơn sẵn chịu ứng suất trước trong lò sấy ở nhiệt độ quy định trong thời gian quy định, sau đó quan sát các dấu hiệu hư hỏng.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Lò sấy
- Thiết bị tạo ứng suất trước (tùy chọn)
- Kính lúp
- Các chất chuẩn
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu kim loại sơn sẵn được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và đại diện.
- Tạo ứng suất trước cho mẫu (tùy chọn) bằng cách uốn cong, kéo căng hoặc dập mẫu.
- Quy trình thử nghiệm:
- Đặt mẫu kim loại sơn sẵn vào lò sấy ở nhiệt độ quy định.
- Phơi nhiễm mẫu trong thời gian quy định.
- Lấy mẫu ra khỏi lò sấy và làm nguội đến nhiệt độ phòng.
- Quan sát các dấu hiệu hư hỏng của lớp phủ (ví dụ: nứt, bong tróc, đổi màu, mất độ bóng).
- Đánh giá mức độ hư hỏng theo thang điểm quy định.
- Lặp lại phép thử với các nhiệt độ và thời gian phơi nhiễm khác nhau để xác định khả năng chống lão hóa giới hạn của lớp phủ.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả đánh giá mức độ hư hỏng của lớp phủ và khả năng chống lão hóa giới hạn.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại lớp phủ: Loại lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng chống lão hóa.
- Độ dày lớp phủ: Độ dày lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng chống chịu nhiệt độ cao.
- Loại kim loại nền: Loại kim loại nền ảnh hưởng đến khả năng chống chịu nhiệt độ cao.
- Nhiệt độ thử nghiệm: Nhiệt độ thử nghiệm càng cao, mức độ hư hỏng càng lớn.
- Thời gian thử nghiệm: Thời gian thử nghiệm càng lâu, mức độ hư hỏng càng lớn.
- Mức độ ứng suất trước: Mức độ ứng suất trước ảnh hưởng đến khả năng chống chịu nhiệt độ cao.
- Phương pháp chuẩn bị mẫu: Phương pháp chuẩn bị mẫu không đúng cách có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử | Cách tử | Cách tử |
Dải quang phổ | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Dải phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải quang phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920*1200 | 1920*1200 | 1920*1200 |
Kích thước mục tiêu cảm biến | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Trường nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Trường nhìn tức thời | 1.0mrad (f=25mm lens) | 1.0mrad (f=25mm lens) | 0.5mrad (f=50mm lens) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải hình ảnh | 1920*2400 | 1920*2400 | 1920*6000 |
Độ sâu bit đầu ra camera | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
Vùng quan tâm (ROI) | Hỗ trợ một vùng duy nhất | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (Mạng Gigabit) | USB 3.0 | USB 3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263178120mm | 263178120mm | 263178120mm |
Tổng trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.