Phần mềm so màu Color matching master

Giới thiệu
-
Phần mềm so màu là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao về màu sắc, như ngành sơn, nhựa, dệt may… Phần mềm so màu giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Các điểm nổi bật của phần mềm phối màu:
- Tự động hóa quá trình phối màu: Tiết kiệm thời gian và nhân lực.
- Độ chính xác cao: Đảm bảo màu sắc sản phẩm đồng đều.
- Quản lý dữ liệu: Lưu trữ và quản lý các công thức màu.
- Linh hoạt: Áp dụng được cho nhiều loại vật liệu và quy trình sản xuất.
-
Phần mềm so màu tự động là giải pháp tối ưu cho việc pha màu chính xác và hiệu quả. Thay vì phải thử nghiệm nhiều lần để tìm ra công thức phù hợp, phần mềm sẽ tự động tính toán và cung cấp công thức pha màu chính xác chỉ trong vài giây. Phần mềm so màu này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực mà còn đảm bảo tính đồng nhất của màu sắc sản phẩm. Ngoài ra, phần mềm còn hỗ trợ quản lý toàn bộ quá trình phối màu, từ việc đo màu đến việc lưu trữ và chia sẻ dữ liệu.
Các lợi ích chính của phần mềm phối màu:
- Tăng năng suất: Phần mềm so màu Giảm thời gian và chi phí cho quá trình phối màu.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm: Phần mềm so màu Đảm bảo màu sắc sản phẩm đồng đều và chính xác.
- Giảm thiểu lãng phí: Phần mềm so màu Tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu.
- Dễ sử dụng: Phần mềm so màu Giao diện thân thiện, dễ vận hành.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G18-07(2020): Đánh Giá Khớp Nối, Phụ Kiện và Vá trên Ống Dẫn Có Lớp Phủ
-
Tiêu chuẩn ASTM D6665-24 cung cấp phương pháp thực hành để đánh giá khả năng chống lão hóa của kim loại sơn sẵn chịu ứng suất trước trong thử nghiệm nước sôi. Phương pháp này giúp đánh giá khả năng chống chịu của lớp phủ khi chịu tác động của nhiệt độ cao và độ ẩm cao, từ đó đánh giá chất lượng và hiệu suất của chúng.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Đánh giá khả năng chống lão hóa: Đánh giá khả năng chống chịu của lớp phủ khi chịu tác động của nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
- Đánh giá chất lượng lớp phủ: Đánh giá chất lượng của lớp phủ dựa trên khả năng chống lão hóa.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của lớp phủ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc phơi nhiễm mẫu kim loại sơn sẵn chịu ứng suất trước trong nước sôi trong thời gian quy định, sau đó quan sát các dấu hiệu hư hỏng.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Bể nước sôi
- Thiết bị tạo ứng suất trước (tùy chọn)
- Kính lúp
- Các chất chuẩn
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu kim loại sơn sẵn được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và đại diện.
- Tạo ứng suất trước cho mẫu (tùy chọn) bằng cách uốn cong, kéo căng hoặc dập mẫu.
- Quy trình thử nghiệm:
- Đặt mẫu kim loại sơn sẵn vào bể nước sôi.
- Phơi nhiễm mẫu trong thời gian quy định.
- Lấy mẫu ra khỏi bể nước sôi và làm nguội đến nhiệt độ phòng.
- Quan sát các dấu hiệu hư hỏng của lớp phủ (ví dụ: phồng rộp, bong tróc, nứt, đổi màu, mất độ bóng).
- Đánh giá mức độ hư hỏng theo thang điểm quy định.
- Lặp lại phép thử với các thời gian phơi nhiễm khác nhau để xác định khả năng chống lão hóa giới hạn của lớp phủ.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả đánh giá mức độ hư hỏng của lớp phủ và khả năng chống lão hóa giới hạn.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại lớp phủ: Loại lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng chống lão hóa.
- Độ dày lớp phủ: Độ dày lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng chống chịu nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
- Loại kim loại nền: Loại kim loại nền ảnh hưởng đến khả năng chống chịu nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
- Thời gian thử nghiệm: Thời gian thử nghiệm càng lâu, mức độ hư hỏng càng lớn.
- Mức độ ứng suất trước: Mức độ ứng suất trước ảnh hưởng đến khả năng chống chịu nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
- Phương pháp chuẩn bị mẫu: Phương pháp chuẩn bị mẫu không đúng cách có thể ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm.
Ứng dụng
- Công nghiệp xây dựng: Đánh giá chất lượng lớp phủ trên kim loại sơn sẵn được sử dụng trong xây dựng.
- Công nghiệp ô tô: Đánh giá chất lượng lớp phủ trên kim loại sơn sẵn được sử dụng trong sản xuất ô tô.
- Công nghiệp thiết bị gia dụng: Đánh giá chất lượng lớp phủ trên kim loại sơn sẵn được sử dụng trong sản xuất thiết bị gia dụng.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về lớp phủ.
So sánh kỹ thuật
Phần mềm phối màu CHNSpec | Phương pháp phối màu thủ công |
---|---|
Có thể cung cấp nhiều công thức, người dùng có thể chọn công thức theo chi phí và tồn kho | Chỉ có thể cung cấp số lượng công thức hạn chế |
Màu sắc và công thức có thể lưu dưới dạng dữ liệu, giúp tiết kiệm chi phí lao động và đảm bảo sự ổn định trong sản xuất | Công thức màu không ổn định và phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm, trình độ của chuyên gia phối màu |
Dễ vận hành và nhanh chóng sử dụng | Chuyên gia phối màu cần thời gian đào tạo lâu, tốc độ chậm, hiệu suất phối màu thấp và mất nhiều thời gian hơn |
Dữ liệu mẫu điện tử và công thức được lưu trữ | Mẫu màu, mẫu thử và công thức không thể lưu trữ trong thời gian dài |
Công thức chính xác và hiệu suất cao | Cần điều chỉnh nhiều lần trong quá trình phối màu, tốn thời gian, chi phí cao và hiệu suất thấp |
Có thể tận dụng vật liệu cũ và phế liệu, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí | Một lượng lớn vật liệu cũ và phế liệu tích tụ trong quá trình sản xuất không thể tái sử dụng hoàn toàn |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.