Hệ thống đo siêu phổ UAV FS-60 trên không
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Hệ thống đo đa phổ FS-60 UAV cung cấp dữ liệu quang phổ chi tiết và chính xác, Hệ thống đo siêu phổ giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Hệ thống có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của hệ thống đo đa phổ FS-60 UAV:
- Độ phân giải quang phổ cao: Hệ thống đo siêu phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh: Hệ thống đo siêu phổ Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thời gian bay dài: Hệ thống đo siêu phổ Tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Ứng dụng đa dạng: Hệ thống đo siêu phổ Phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Dễ dàng sử dụng: Hệ thống đo siêu phổ Giao diện thân thiện, dễ vận hành.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thực Hành ASTM E1341-16(2020): Thu Thập Dữ Liệu Quang Phổ Từ Các Nguồn Bức Xạ Để Đo Màu
-
Tiêu chuẩn ASTM D7639-22 cung cấp phương pháp thử nghiệm để xác định trọng lượng hoặc độ dày của lớp xử lý zirconium trên bề mặt kim loại bằng phương pháp huỳnh quang tia X. Phương pháp này giúp xác định lượng zirconium được xử lý trên bề mặt kim loại một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó đánh giá chất lượng của quá trình xử lý.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Xác định trọng lượng hoặc độ dày lớp zirconium: Xác định lượng zirconium được xử lý trên bề mặt kim loại.
- Đánh giá chất lượng xử lý: Đánh giá chất lượng của quá trình xử lý zirconium dựa trên trọng lượng hoặc độ dày lớp xử lý.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo trọng lượng hoặc độ dày lớp xử lý zirconium đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên việc sử dụng tia X để kích thích các nguyên tử zirconium trên bề mặt mẫu. Các nguyên tử zirconium sẽ phát ra tia X huỳnh quang đặc trưng, cường độ của tia X huỳnh quang này tỷ lệ thuận với lượng zirconium có trên bề mặt.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Máy quang phổ huỳnh quang tia X (XRF)
- Các chất chuẩn
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu kim loại được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo bề mặt sạch và phẳng.
- Quy trình thử nghiệm:
- Hiệu chuẩn máy XRF bằng các chất chuẩn.
- Đặt mẫu kim loại vào máy XRF.
- Chiếu tia X vào mẫu và ghi lại cường độ tia X huỳnh quang của zirconium.
- Tính toán trọng lượng hoặc độ dày lớp xử lý zirconium dựa trên cường độ tia X huỳnh quang và đường chuẩn.
- Lặp lại phép đo tại nhiều vị trí khác nhau trên mẫu để đảm bảo tính đại diện.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả trọng lượng hoặc độ dày lớp xử lý zirconium trên mẫu kim loại.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Loại kim loại nền: Loại kim loại nền ảnh hưởng đến cường độ tia X huỳnh quang của zirconium.
- Bề mặt mẫu: Bề mặt mẫu không phẳng hoặc bị bẩn có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
- Thiết bị đo: Độ chính xác của máy XRF ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Chất chuẩn: Chất lượng và độ chính xác của chất chuẩn ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.
Thông số kỹ thuật
Số thứ tự | Chỉ mục | Thông số | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Dải quang phổ của camera quang phổ | 400-1000nm | / |
2 | Độ phân giải quang phổ của camera quang phổ | Tốt hơn 2.3nm | Tối đa 1.4nm |
3 | Độ phân giải không gian của camera quang phổ | 0.9mrad | Ống kính 35mm |
4 | Số kênh không gian của camera quang phổ | 480/960/1920 | Gộp 4 ô/gộp 2 ô/không gộp |
5 | Số kênh quang phổ của camera quang phổ | 300 | Gộp 4 pixel/Không gộp |
6 | Số bit pixel của camera quang phổ | 12 bits | / |
7 | Tốc độ khung hình của camera quang phổ | 80Hz | / |
8 | Góc nhìn của camera quang phổ | 21.6° | Ống kính 35mm |
9 | Tiêu cự ống kính camera quang phổ | 16, 25, 35, 75mm | 35mm tiêu chuẩn, các tùy chọn khác |
10 | Độ phân giải camera ánh sáng khả kiến | 15 triệu pixel | / |
11 | Khoảng thời gian chụp ảnh của camera ánh sáng khả kiến | Điều chỉnh được trên 2 giây | / |
12 | Thời lượng pin của camera ánh sáng khả kiến | Trên 30 phút | / |
13 | Độ phản xạ của tấm tiêu chuẩn | 50%, 15%, 30%, 75%, 95% | 95% là tiêu chuẩn, các giá trị khác tùy chọn |
14 | Kích thước bảng tiêu chuẩn | 0.5m × 0.5m | Có thể tùy chỉnh |
15 | Số lượng bảng tiêu chuẩn | 1 | Có thể thêm |
16 | Số trục tự cân bằng của gimbal | 2 trục | / |
17 | Thời gian hoạt động của PTZ | 40 phút | / |
18 | Số động cơ mỗi trục của gimbal | 2 | / |
19 | CPU của hệ thống thu thập dữ liệu trên không | I7 | Tùy chọn |
20 | Bộ nhớ hệ thống thu thập dữ liệu trên không | 8GB | Tùy chọn |
21 | Ổ cứng hệ thống thu thập dữ liệu trên không | 1TB | Tùy chọn |
22 | Độ chính xác định vị GPS | Tốt hơn 0.3 mét | / |
23 | Chế độ thu nhận hệ thống POS | Đồng bộ phần cứng kích hoạt thu nhận | / |
24 | Chế độ điều khiển trạm mặt đất | Điều khiển từ xa qua ứng dụng, kết nối Bluetooth | / |
25 | Khoảng cách điều khiển trạm mặt đất | Bán kính 10KM | / |
26 | Thời gian hoạt động của trạm mặt đất | 12 giờ | / |
27 | Chế độ GPS | Hỗ trợ RTK và PPK | Tùy chọn |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.