Mô đun máy bơm nhu động Kamoer VIKIPAL-42C-KK300
Model : VIKIPAL-42C-KK300
Xuất xứ : TRUNG QUỐC
Mô đun máy bơm nhu động Kamoer VIKIPAL-42C-KK300
Giới thiệu mô đun máy bơm nhu độngVIKIPAL-42C-KK300 hãng Kamoer
Mô đun máy bơm nhu động VIKIPAL-42C-KK300 Kamoer là một thiết bị nhỏ gọn, tích hợp sẵn các thành phần cơ bản của một máy bơm nhu động, thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm…
Ưu điểm:
- Bơm nhu động có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào các thiết bị khác.
- Độ chính xác cao, lưu lượng ổn định.
- Tuổi thọ cao, hoạt động bền bỉ.
- Tiêu thụ điện năng thấp.
- Dễ dàng điều khiển bằng các tín hiệu điện.
Nguyên lý hoạt động:
- Các thành phần chính: Motor DC, trục truyền động, ống dẫn, con lăn, vỏ.
- Nguyên lý hoạt động bơm nhu động: Giải thích chi tiết quá trình hoạt động của module, từ việc truyền động của motor đến việc tạo ra lưu lượng chất lỏng.
- So sánh với máy bơm nhu động truyền thống: Nêu rõ những khác biệt về kích thước, khả năng tích hợp và ứng dụng.
Các dòng module máy bơm nhu động Kamoer phổ biến:
- Phân loại theo kích thước: Mini, micro, tiêu chuẩn.
- Phân loại theo điện áp: 5V, 12V, 24V.
- Phân loại theo lưu lượng: Lưu lượng thấp, trung bình, cao.
- Phân loại theo chất liệu ống dẫn: Silicon, Teflon, …
- Giới thiệu chi tiết từng dòng:
- Dòng bơm nhu động mini: Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với các thiết bị di động.
- Dòng bơm nhu động micro: Kích thước siêu nhỏ, dùng trong các hệ thống vi lưu.
- Dòng bơm nhu động tiêu chuẩn: Kích thước trung bình, đa dạng về lưu lượng và áp suất.
Bảo quản và bảo trì:
- Vệ sinh bơm nhu động định kỳ: Vệ sinh máy bơm bằng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ nhàng.
- Thay thế ống dẫn bơm nhu động: Thay thế ống dẫn định kỳ để đảm bảo hiệu suất bơm.
- Kiểm tra định kỳ bơm nhu động: Kiểm tra các bộ phận khác của máy bơm.
- Lưu trữ: Bảo quản bơm nhu động ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Thông số kỹ thuật
Mô đun bơm nhu động Vikipal-42C-KK300-P
Working voltage
|
DC 12V~36V
|
Weight
|
About 600g (with mounting sheet metal), about 505g (without mounting sheet metal)
|
Size
|
82*82*105mm(with mounting sheet metal),67*67*105mm(without mounting sheet metal)
|
Maximum power
|
Stepper driver
|
Maximum motor speed
|
400RPM
|
Speed control resolution
|
0.1RPM
|
External control
|
Pulse control
|
Motor life
|
≥6000h
|
Working environment
|
Temperature 0℃~40℃, relative humidity <80%RH without condensation
|
Reference noise
|
≤55dB (the horizontal distance between the product and the noise meter is 0.5 meters)
|
Tube material
|
Silicone
|
Tube size(IDxOD)
|
3.2mm×6.4mm
|
Maximum flow @400rpm
|
170ml/min
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh
Điện thoại di động: 0917.122.525
Email: sales@smartuser.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.