Model : Judge QC
ISO 13076
- Tủ so màu Judge QC là một tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến việc xác định đặc tính quang học của vật liệu trong ngành công nghiệp sơn và mực in. Tiêu chuẩn này tập trung vào việc đo đạc và mô tả các thuộc tính như độ bóng, màu sắc và khả năng che phủ của vật liệu.
- Các nội dung chính của ISO 13076 bao gồm:
- Phương pháp thử: Hướng dẫn các kỹ thuật để kiểm tra và đánh giá các đặc tính quang học của vật liệu sơn và mực in. Phương pháp thử được mô tả cụ thể để đảm bảo tính chính xác và khả năng lặp lại của kết quả.
- Tiêu chí đo: Quy định các thông số cần thiết để đánh giá chất lượng của các vật liệu này, bao gồm cách thức đo màu sắc, độ bóng và khả năng che phủ.
- Ứng dụng: Cung cấp thông tin về cách áp dụng các kết quả từ các thử nghiệm này để cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu của ngành công nghiệp.
- ISO 13076 là một phần quan trọng trong việc giúp các nhà sản xuất duy trì chất lượng và đồng nhất trong sản phẩm của họ, đồng thời cung cấp cho người tiêu dùng sự tin tưởng vào các sản phẩm đã được kiểm tra theo tiêu chuẩn quốc tế.
Tiết kiệm và bền bỉ
- Tủ so màu Judge QC là giải pháp chiếu sáng được điều khiển nhỏ gọn và dễ sử dụng giúp loại bỏ tính chủ quan trong đánh giá màu sắc.
- Tủ so màu Judge QC với chế độ Ánh sáng ban ngày kép, nó cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa nguồn sáng D50 để in và đóng gói và D65 cho các ứng dụng công nghiệp.
- Tủ so màu Judge QC cũng được trang bị đầy đủ đèn UVA để đánh giá chính xác khi các mẫu chứa chất tăng sáng quang học (OBA) nhằm đạt được hiệu ứng “trắng hơn trắng” trên nhiều loại vật liệu, bao gồm nhựa, sơn, chất phủ và giấy.
Thông số kỹ thuật
Calibration | No |
Communication Interface | Touchpad |
Dimensions (length, width, height) | D 21.1 in x W 27.0 in x H 21.4 in / D 53.5 cm x W 68.5 cm x H 54.5 cm |
Humidity | Rh 0 to 95% max (non-condensing) |
Industry Standards | ISO, ASTM, AATCC, and BSI visual assessment requirements |
Instrument Display | Indicator Light |
Internal Temperature & Humidity Sensor | No |
Lamp Life | 2000hrs |
Lamp Timer | Yes |
Languages Supported | English |
Light Level Adjustment | N/A |
Light Level Sensor | N/A |
Light Source | D50 or D65, CWF, UVA, CIE A, and one of TL84, U30, U35 |
Material | Steel |
Operating Temperature Range | 32°F to 104°F / 0°C to 40°C |
Safety | ETL Listed |
Service Indicator | Yes |
Shipped Weight | 70 lbs / 31.5 kg |
Storage Temperature Range | 32°F to 104°F / 0°C to 40°C |
Total Light Sources | 5 |
Unit Color | Munsell N7 |
UV Metamerism Index | Grade C ( AS DEFINED BY CIE 51.2-1999 TECHNICAL REPORT, “A METHOD FOR ASSESSING THE QUALITY OF DAYLIGHT SIMULATORS FOR COLORIMETRY.” ) |
Viewing Area (depth, width, height) | 25 in x 18.5 in x 15 in / 63.5 cm x 47 cm x 38 cm |
Visible Metamerism Index | Grade B ( AS DEFINED BY CIE 51.2-1999 TECHNICAL REPORT, “A METHOD FOR ASSESSING THE QUALITY OF DAYLIGHT SIMULATORS FOR COLORIMETRY.” ) |
Voltage | 100, 115, 127, 230V |
Warm Up Time | 3min (flourescent) |
Warranty | 1-2 year |
Wattage | 65W Max. |
Weight | 60 lbs / 27 kg |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0938.129.590
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.