Cốc đo độ nhớt sơn và mực in
Hãng sản xuất: BEVS, BYK, Sheen
Xuất xứ : Châu Âu
Độ nhớt sơn và mực in là gì
Độ nhớt là yếu tố vô cùng quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và khả năng sử dụng của các sản phẩm sơn cũng như mực in
Độ nhớt cao hay thấp có thể ứng dụng khác nhau cho các công việc và mẫu khác nhau, qua đó người sử dụng có thể tuỳ chọn cho các yêu cầu về chất lượng khác nhau
Cốc đo độ nhớt sơn và mực in
Cốc đo độ nhớt được phát triển bởi yêu cầu đo độ nhớt của các sản phẩm sơn hoặc mực in hay dung môi thí nghiệm hoặc sản xuất.
Với thiết kế từ thép không gỉ cho điều kiện sử dụng và độ bền cao thì cốc đo độ nhớt còn được gia công với độ chính xác cao về thể tích và đường kính lỗ chảy, qua đó giúp cốc có thể hoạt động với độ chính xác về kết quả đo cao, giúp người sử dụng đo nhanh và kiểm soát yếu tố độ nhớt tốt, qua đó nâng cao khả năng đánh giá chất lượng của sơn cũng như mực in và dung môi.
Tính năng của cốc đo độ nhớt sơn và mực in
Cốc đo độ nhớt được phát triển theo nhiều tiêu chuẩn chất lượng khác nhau nên cách đo cũng khác nhau. Do đó người sử dụng cần lựa chọn cốc theo chỉ tiêu chất lượng để có thể được trang bị các cốc đo độ nhớt sơn hoặc cốc đo độ nhớt mực in phù hợp.
Với khả năng đáp ứng nhiều loại mẫu khác nhau và tiêu chuẩn đo cung cấp phù hợp, cốc đo độ nhớt là lựa chọn thích hợp cho người sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc kiểm tra chất lượng sản phẩm. Hạn chế sự sai biệt trong quá trình sản xuất, làm cho sản phẩm được kiểm soát chất lượng tốt ngay từ khâu nguyên liệu hoăc thành phẩm
Một số loại cốc đo độ nhớt cơ bản
Zahn cup
◆Vật liệu:thép không gỉ
◆Size: 44 ml
Order Information:
Order No. | Orifice(mm) | Viscosity Range(cSt) | Flow Time(Sec) |
BEVS 1107/1 | 1.92 | 5 – 60 | 35-80 |
BEVS 1107/2 | 2.70 | 20 -250 | 20-80 |
BEVS 1107/3 | 3.85 | 100 -800 | 20-80 |
BEVS 1107/4 | 4.40 | 200 -1200 | 20-80 |
BEVS 1107/5 | 5.40 | 400 -1800 | 20-80 |
Cốc đo độ nhớt ISO Cup
Technical Specification:
◆Thể tích: 108±1 ml
◆Vật liệu : Cup body-aluminum alloy
Nozzle-stainless steel
◆Flow Time: 30-100 secs
Order Information:
Order No. | Orifice | Viscosity Range(cSt) |
BEVS 1106/3 | 3 | 7-42 |
BEVS 1106/4 | 4 | 35-135 |
BEVS 1106/5 | 5 | 91-325 |
BEVS 1106/6 | 6 | 188-684 |
BEVS 1106/8 | 8 | 600-2000 |
Cốc đo độ nhớt Afnor Cup
Technical Specification:
Volume: 100±1 ml
Material: Cup body-aluminum alloy;
Nozzel-stainless steel
Flow Time: 30-300 secs.
Order Information:
Order No. | Orifice(mm) | Viscosity Range(cSt) |
BEVS 1118/2.5 | 2.5 | 5~140 |
BEVS 1118/4 | 4 | 50~1100 |
BEVS 1118/6 | 6 | 510~5100 |
BEVS 1118/8 | 8 | 700~11500 |
Cốc đo độ nhớt Ford Cup
Technical Specification:
◆Material: Cup body-aluminum alloy;
Nozzle-stainless steel
◆Volume: 100 ml
Order Information:
Order No. | Orifice(mm) | Viscosity Range(cSt) | Flow Time(Sec) |
BEVS 1101/1 | 2.1 | 10~35 | 55~100 |
BEVS 1101/2 | 2.8 | 25~120 | 40~100 |
BEVS 1101/3 | 3.4 | 49~220 | 30~100 |
BEVS 1101/4 | 4.1 | 70~370 | 30~100 |
BEVS 1101/5 | 5.8 | 200~1200 | 30~100 |
Cốc đo độ nhớt Iwata Cup
Technical Specification:
◆Orifice: 3.5mm
◆Material: Stainless steel with Nickel-plated
◆Viscosity Range: 10-60 secs
◆Standard: JIS
Cốc đo độ nhớt DIN Cup
Technical Specification:
◆Orifice Precision: ± 0.02mm
◆Volume: 100 ml
◆Material: Cup body-aluminum alloy; Nozzle-stainless steel
Order Information:
Order No. | Orifice(mm) | Viscosity Range(cSt) |
BEVS 1108/2 | 2 | 15~30 |
BEVS 1108/4 | 4 | 112~685 |
BEVS 1108/6 | 6 | 550~1500 |
BEVS 1108/8 | 8 | 1200~3000 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SMART USER
Nguyễn Đình Anh – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0917.122.25
Email: sales@smartuser.com.vn
Reviews
There are no reviews yet.